Từ Vựng Halloween – Học Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề
Lễ hội ma quỷ hay còn được biết đến với cái tên rất quen thuộc “Halloween”. Ngày lễ này được tổ chức vào cuối tháng 10 mỗi năm và đã trở nên phổ biến trên thế giới. Halloween nổi tiếng với hoạt động hóa trang, vào ngày này bạn có thể hóa trang thành bất cứ nhân vật nào bạn muốn. Trong các trò chơi giải trí được tổ chức ở các lớp học tiếng Anh hoặc những đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh, bạn hoàn toàn có thể bắt gặp các từ vựng Halloween.
Dưới đây NEC Edu sẽ giới thiệu cho các bạn những từ vựng tiếng anh về halloween phổ biến.
Mục lục
1. Từ vựng tiếng anh theo chủ đề Halloween
1.1. Từ vựng về Halloween chủ đề đồ dùng
Pumpkin: Bí đỏ
Jack o’ lantern: Lễ hội đèn bí ngô
Skull: Đầu lâu
Bat: Con dơi
Haystack: Đống cỏ khô
Owl: Con cú
Haunted house: Nhà hoang, nhà bị ma ám
Ponoma apple: Quả táo Ponoma
Black cat: Con mèo đen
Scarecrow: Bù nhìn, người rơm
Spider web: Mạng nhện
Trick or treat: Một trò chơi trong ngày Halloween
Candy: Kẹo
Candy bad: Túi đựng kẹo
Mask: Mặt nạ
Costumes: Trang phục hóa trang
Ghost coffin: Quan tài ma
Broomstick: Chổi bay
Wand: Đũa phép
Demon: Quỷ
Fairy: Bà tiên
Scary: Sợ hãi
Tombstone: Bia mộ
Coldblood: Máu lạnh
Macabre: Rùng rợn

1.2. Từ vựng Halloween về món ăn
Pumpkin soup: Súp bí ngô
Candy apple: Kẹo táo
Boxty pancakes: Bánh pancake khoai tây nghiền
Colcannon: Khoai tây nghiền
1.3. Các hoạt động ngày Halloween
Trick or Treat: Chọc ghẹo hay cho kẹo
Apple bobbing: Gắp táo bằng miệng
DIY (Do It Yourself): Tự làm đồ thủ công
Pumpkin bowling: Ném bóng bí ngô
Pumpkin golf: Đánh gôn vào quả bí ngô
1.4. Từ vựng Halloween về hóa trang
Pirates: Cướp biển
Alien: Người ngoài hành tinh
Clown: Chú hề
Devil: Ác quỷ
Ghost: Con ma
Zombie: Thây ma
Monster: Quái vật
Mummy: Xác ướp
Zombie: Thây ma
Witch: Phù thủy
Witch’s hat: Nón phù thủy
Skeleton: Bộ xương người
Werewolf: Chó sói
Vampire: Ma cà rồng
Super hero: Siêu anh hùng

Xem thêm:
Ý tưởng tổ chức 13 trò chơi Halloween cho trẻ em thú vị
Sưu tầm 40 câu nói tiếng Anh trong ngày Halloween ý nghĩa và thú vị cho mọi người
2. Cụm từ vựng tiếng anh về Halloween
Chill the blood = Make the blood run cold: thấy ớn lạnh
In cold blood: Máu lạnh
Make one’s blood boil: Làm máu sôi lên, tức giận
Out for one’s blood/after one’s blood: Trả thù ai đó
Scared stiff: sợ chết đứng
Scare the pants off someone: sợ vãi ra quần
Mad as a hatter: hoàn toàn điên rồ
Put/stick the knife in: Làm hoặc nói cái gì đó không tốt với người khác
Look daggers at: Nhìn ai ghét cay ghét đắng
Stab in the back: Phản bội , đâm dao sau lung ai
Bats in the belfry : Người kỳ cục, điên rồ
A night owl: Cú đêm
Smell a rat: Nghi ngờ ai đó
A rat: Tên phản bội
Not a cat in hell’s chance: Không có cơ hội nào
Cụm từ này có nguồn gốc từ câu nói: “No more chance than a cat in hell without claws”.
Những hoạt động vào mùa lễ hội này trên lớp sẽ giúp các bé thêm mạnh dạn, nâng cao khả năng phản xạ, cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh cũng như Nói, Đọc-hiểu và Viết. Hy vọng những từ vựng từ vựng tiếng anh theo chủ đề Halloween mà NEC Edu đã cung cấp sẽ giúp các bạn thêm phần tự tin về khả năng giao tiếp tiếng Anh cũng như thể hiện bản thân mình.